Thông số kỹ thuật
Model | DS-K1A802AEF-B |
System | |
Operation system | Linux |
Screen | |
Size | 2.4-inch |
Type | LCD-TFT display screen |
Audio | |
Audio output | 1 loudspeaker, 1 buzzer |
Network | |
Wired network | TCP/IP, 10/100Mbps, self-adaptive |
Wi-Fi | Support |
Interface | |
Network interface | 1 |
USB | 1 |
Capacity | |
Card capacity | 3000 |
Fingerprint capacity | 3000 |
Event capacity | 100,000 |
Authentication | |
Card type | EM card |
Card reading distance | 0 to 5 cm |
Card reading duration | < 1 s |
Fingerprint module | Optical fingerprint module |
Fingerprint comparing mode | 1:1 and 1:N |
Fingerprint recognition duration | < 1 s |
Fingerprint False Acceptance Rate (FAR) | ≤ 0.001 % |
Fingerprint False Rejection Rate (FRR) | ≤ 0.01 % |
Others | |
Indicator | Power/status (red/green) |
Battery | Support |
Power supply | 5 VDC/1 A |
Working temperature | -10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Working humidity | 10% to 90% (no condensing) |
Color | Black |
Dimensions | 140 mm × 155 mm × 30 mm |
Application environment | Indoor |
Installation | Surface mounting, desk stand |
Công ty chúng tôi luôn cam kết:
- Sản Phẩm Chính Hãng 100%.
- Giá sản phẩm luôn luôn được cập nhật. Với mức chi phí tiết kiệm nhất cho Khách Hàng
- Đội ngũ nhân viên luôn có mặt 24/7 để hỗ trợ Kỹ Thuật Khách Hàng.
- Khách hàng không hài lòng về sản phẩm có thể đổi trả trong tuần đầu sử dụng.
- Đổi mới sản phẩm trong 7 ngày nếu có phát sinh lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất.
- Mọi thắc mắc quý khách hãy liên hệ hotline: 0783.55.77.33 để được tư vấn.
Xem thêm